TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 formula 1

đua xe thể thức một

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 formula

vế trái của phương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẳng thức thực chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 formula 1

 formula 1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 formula

on the left of the equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

substantial equality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formula 1 /ô tô/

đua xe thể thức một

 formula 1 /xây dựng/

đua xe thể thức một

on the left of the equation, formula /toán & tin/

vế trái của phương trình

substantial equality, equation, formula

đẳng thức thực chất