forward path
đường thuận
forward path
đường về phía trước
forward path /điện tử & viễn thông/
đường về phía trước
forward path
đường xuôi (mạch điều khiển)
forward path, output line /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/
đường truyền ra
Một ăng ten điều khiển, đường truyền từ tín hiệu dao động ăng ten tới tín hiệu ra của ăng ten.
In a feedback control loop, the path of transmission from the loop actuating signal to the loop output signal.