TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fraction defective

phần sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần sai sót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ số phế phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số phế phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fraction defective

 fraction defective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fraction defective

phần sai hỏng

 fraction defective

phần sai sót

 fraction defective /toán & tin/

tỉ số phế phẩm

 fraction defective

phần sai sót

Phần sản lượng được thấy là có sai sót; một tiêu chuẩn cơ bản của hoạt động quản lý chất lượng.

The fraction of the output of a production process that is found to be defective; a basic measure of quality control performance.

 fraction defective /toán & tin/

tỷ số phế phẩm