fractional condensation /điện lạnh/
sự ngưng một phần
fractional condensation /điện lạnh/
sự ngưng tụ tinh cất
fractional condensation /y học/
ngưng tụ tinh cất
fractional condensation /y học/
sự ngưng tụ tinh cất
fractional condensation /điện lạnh/
ngưng một phần
fractional condensation /hóa học & vật liệu/
ngưng phân đoạn
fractional condensation /điện lạnh/
ngưng tụ tinh cất