fracture strength
độ bền chống đứt gãy
fracture strength /hóa học & vật liệu/
độ bền chống đứt gãy
fracture strength /ô tô/
sức cản đứt
fracture strength
sức cản đứt
fracture strength /xây dựng/
sức chống đứt
fracture strength, rupture strength /xây dựng/
cường độ phá hoại
fracture strength, traction resistance /cơ khí & công trình/
sức chống đứt