TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 frame buffer

bộ đệm khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng đệm chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng đệm khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 frame buffer

 frame buffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame buffer /toán & tin/

bộ đệm khung

 frame buffer /toán & tin/

vùng đệm chính

 frame buffer /toán & tin/

vùng đệm khung

Một phần bộ nhớ màn hình máy tính lưu giữ nội dung của một ảnh màn hình.