frame synchronization /điện tử & viễn thông/
sự điều bộ mành
frame synchronization /điện tử & viễn thông/
sự điều bộ mành
frame synchronization /điện tử & viễn thông/
sự đồng bộ hóa khung
frame synchronization
sự làm đồng bộ mành
frame synchronization /điện tử & viễn thông/
sự làm đồng bộ mành
frame synchronization /điện tử & viễn thông/
sự làm đồng bộ mành