freight traffic /xây dựng/
luồng đường vận chuyển
freight traffic
vận chuyển hàng hóa
freight traffic /giao thông & vận tải/
luồng đường vận chuyển
freight traffic /điện tử & viễn thông/
sự vận chuyển hàng hóa
freight traffic, goods traffic /xây dựng/
sự vận chuyển hàng hóa