frequency doubler /toán & tin/
bộ nhân đôi tần số
frequency doubler
sự dịch tần số
frequency doubler /điện/
mạch nhân đôi tần suất
Mạch khuếch đại không tuyến tính cho ra tín hiệu tần số gấp đôi tín hiệu vào.
frequency doubler
bộ nhân đôi tần số
frequency doubler
mạch nhân đôi tần suất
frequency doubler /điện tử & viễn thông/
bộ nhân đôi tần số
frequency doubler /điện tử & viễn thông/
sự kéo tần số
frequency doubler /điện tử & viễn thông/
sự dịch tần số
frequency doubler, frequency pulling /điện tử & viễn thông/
sự kéo tần số
frequency doubler, frequency pulling, frequency shift
sự dịch tần số
frequency displacement, frequency doubler, frequency shift
độ dịch tần