frequency indicator
bộ chỉ báo tần số
frequency indicator
bộ chỉ thị tần số
frequency indicator /toán & tin/
bộ chỉ báo tần số
frequency indicator /điện/
bộ chỉ thị tần số
frequency indicator /điện lạnh/
bộ chỉ thị tần số
frequency indicator, ondometer /hóa học & vật liệu;y học;y học/
tần số kế