TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fresh concrete

bê tông mới đổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bê tông mới đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bê tông mới đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bê tông vừa mới trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bê tông tươi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fresh concrete

 fresh concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 green concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 as-placed concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freshly-mixed concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fresh concrete

bê tông mới đổ

 fresh concrete

bê tông mới đồ

 fresh concrete

bê tông mới đúc

 fresh concrete

bê tông vừa mới trộn

 fresh concrete /xây dựng/

bê tông mới đồ

 fresh concrete /cơ khí & công trình/

bê tông mới đúc

 fresh concrete /xây dựng/

bê tông tươi (mới trộn xong)

 fresh concrete

bê tông tươi (mới trộn xong)

 fresh concrete /cơ khí & công trình/

bê tông vừa mới trộn

 fresh concrete, green concrete

bê tông mới đổ

 as-placed concrete, fresh concrete

bê tông tươi

 fresh concrete, freshly-mixed concrete /xây dựng/

bê tông vừa mới trộn