fresh concrete
bê tông mới đổ
fresh concrete
bê tông mới đồ
fresh concrete
bê tông mới đúc
fresh concrete
bê tông vừa mới trộn
fresh concrete /xây dựng/
bê tông mới đồ
fresh concrete /cơ khí & công trình/
bê tông mới đúc
fresh concrete /xây dựng/
bê tông tươi (mới trộn xong)
fresh concrete
bê tông tươi (mới trộn xong)
fresh concrete /cơ khí & công trình/
bê tông vừa mới trộn
fresh concrete, green concrete
bê tông mới đổ
as-placed concrete, fresh concrete
bê tông tươi
fresh concrete, freshly-mixed concrete /xây dựng/
bê tông vừa mới trộn