frozen ground /hóa học & vật liệu/
nền móng bị đóng băng
frozen ground
đất đông giá
frozen ground
đất đông giá vĩnh cửu
frozen ground /hóa học & vật liệu/
đất đông giá
frozen ground
nền móng bị đóng băng
frost soil, frozen ground /xây dựng/
đất đóng băng
everfrozen soil, frozen ground, permanently frozen soil
đất đông giá vĩnh cửu