TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fuel cell

thùng nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pin nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fuel cell

 fuel cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-hydrogen fuel cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combustion cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel cell

thùng nhiên liệu

 air-hydrogen fuel cell, combustion cell, fuel cell /điện/

pin nhiên liệu

Loại pin chuyển trực tiếp năng lượng. Điện năng được tạo ra như một phần của phản ứng hóa học giữa dung dịch điện phân và nhiên liệu như dầu hỏa hoặc khí đốt công nghiệp. Nhiên liệu được cung cấp cho pin từ nguồn bên ngoài.