fuse wire /điện tử & viễn thông/
dây cầu chảy
fuse wire /điện tử & viễn thông/
dây cầu chì
fuse wire /điện/
dây cầu chảy
fuse wire
dây chảy (trong) cầu chảy
fuse wire
dây chảy cầu chì
fuse wire /điện/
dây chảy (trong) cầu chảy
fuse wire /điện lạnh/
dây chảy cầu chì
fuse wire
dây nóng chảy
fuse wire /điện/
dây nóng chảy
fuse wire, wire-fuse
dây cầu chì