Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gable roof /xây dựng/
mái chóp nhọn
gable roof
mái có tường hồi
gable roof /xây dựng/
mái 2 độ dốc
gable roof /xây dựng/
mái có hồi
gable roof /xây dựng/
mái có tường hồi
gable roof /xây dựng/
mái đầu hồi
gable roof /xây dựng/
mái hè