Việt
dẫn điện bằng chất khí
sự dẫn khí
Anh
gas conduction
gaseous conduction
gas offtake
gas conduction, gaseous conduction /hóa học & vật liệu/
gas conduction,gaseous conduction, gas offtake /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/