Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gas heating /xây dựng/
sự sưởi ấm bằng hơi
gas heating /xây dựng/
sự sưởi bằng khí đốt
gas heating
đốt nóng bằng chất khí
gas heating
đốt nóng bằng khí
gas heating /điện lạnh/
đốt nóng bằng chất khí
gas heating /điện lạnh/
đốt nóng bằng khí
gas heating /vật lý/
sưởi ấm bằng khí đốt
gas heating /điện lạnh/
sưởi bằng ga
gas heating /điện lạnh/
sưởi bằng khí