TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gas scrubbing

sự rửa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lọc khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gas scrubbing

 gas scrubbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrubbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air sweetening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow-by

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas scrubbing

sự rửa khí

 gas scrubbing, scrubbing

sự rửa khí

 air sweetening, blow-by, gas scrubbing

lọc khí

Một quy trình o xi hóa mecap tan chì nhằm laọi bỏ sun fua, sử dụng o xy hoặc không khí.; Một quy trình sử dụng hoạt động hấp thu chất lỏng nhằm tách các tạp chất từ một loại khí.

A process to oxidize lead mercaptides to disulfides, using oxygen or air.; A procedure that uses the action of a liquid absorbent to remove impurities from a gas.