TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gas welding

sự hàn khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàn gió đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kỹ thuật hàn gió đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn bằng khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn hơi đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn xì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gas welding

 gas welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autogenous welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acetylene welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acetylene welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-acetylene welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas welding /hóa học & vật liệu/

sự hàn (bằng) khí

 gas welding /toán & tin/

sự hàn gió

 gas welding

sự hàn khí

 gas welding /xây dựng/

hàn gió đá

 gas welding /xây dựng/

kỹ thuật hàn gió đá

 autogenous welding, gas welding /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

sự hàn bằng khí

 autogenous welding, gas welding

sự hàn hơi

 acetylene welding, gas welding

hàn gió đá

Hàn oxy - axêtilen.

acetylene welding, gas welding

sự hàn hơi đá

 air-acetylene welding, autogenous welding, gas welding

sự hàn xì