TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gasoline resistance

tính bền gazolin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính bền khí đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính bền xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gasoline resistance

 gas resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gasoline resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petrol resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas resistance, gasoline resistance /hóa học & vật liệu/

tính bền gazolin

 gas resistance, gasoline resistance, petrol resistance

tính bền khí đốt

 gas resistance, gasoline resistance, petrol resistance

tính bền xăng