general contractor /xây dựng/
nhà thầu chung
general contractor /toán & tin/
tổng chính khoán
general contractor /xây dựng/
tổng chính khoán
general contractor /xây dựng/
tổng thầu
general contractor /xây dựng/
bên tổng thầu
general contractor /xây dựng/
thầu khoán chính
general contractor /xây dựng/
thầu khoán trưởng
general constructor, general contractor /xây dựng/
bên tổng thầu
general constructor, general contractor, Main Contractor, prime contractor
nhà thầu chính
Một người hay một nhóm tạo ra một hợp đồng đồng ý làm một công việc và sau đó đàm phán các nhiệm vụ cụ thể với các nhà thầu phụ.
A person or group that makes a direct agreement to perform the work of a project and that subsequently may delegate specific tasks to subcontractors.