TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 geodetic survey

sự đo vẽ mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo vẽ trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khảo sát trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trắc lượng địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 geodetic survey

 geodetic survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geodetic survey /xây dựng/

sự đo vẽ mặt đất

 geodetic survey

sự đo vẽ trắc địa

Sự thám trắc kích thước và hình dạng trái đất, có thể áp dụng ở những khu vực lớn và có tuyến dài để định vị một cách chính xác các điểm gốc từ đó điều chỉnh các cuộc thám trắc khác.

A survey in which the form and size of the earth are considered; it is applicable for large areas and long lines; used to precisely locate basic points for use in controlling other surveys.

 geodetic survey /xây dựng/

sự khảo sát trắc địa

 geodetic survey /xây dựng/

trắc lượng địa