TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gilsonite

nhựa đường cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ginxonit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atfan đen bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ginsonit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gilsonite

 gilsonite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mineral rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petroleum pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gilsonite /hóa học & vật liệu/

nhựa đường cứng

 gilsonite /xây dựng/

ginxonit

 gilsonite

atfan đen bóng

 gilsonite /y học/

atfan đen bóng

 gilsonite /xây dựng/

atfan đen bóng

 gilsonite /xây dựng/

atfan đen bóng

 gilsonite, mineral rubber /hóa học & vật liệu/

ginsonit

 gilsonite, petroleum pitch /xây dựng/

nhựa đường cứng