TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 glass wool

len thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm bông thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 glass wool

 glass wool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass wool slap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass wool /hóa học & vật liệu/

len thủy tinh

Một cật liệu làm bằng sợi thủy tinh; dùng trong cách điện, đóng gói, các bộ lọc không khí.

A material made of threadlike glass fibers; used for insulation, packaging, and air filters.

 glass wool

tấm bông thủy tinh

 glass wool, glass wool slap /điện lạnh/

tấm bông thủy tinh