TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 glide slope

đường lướt hạ cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị định vị đường tầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 glide slope

 glide slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glide path localizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glide slope /giao thông & vận tải/

đường lướt hạ cánh

glide path localizer, glide slope /giao thông & vận tải/

thiết bị định vị đường tầm