TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 glycerol

glyxeryl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glyxerin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gnixerin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CH2OHCHOHCH2OH

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất gly-cê-rin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glyxerol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 glycerol

 glycerol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glycerine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glycerin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glyceride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glycerol /hóa học & vật liệu/

glyxeryl

 glycerine, glycerol /hóa học & vật liệu/

glyxerin

 glycerine, glycerol /hóa học & vật liệu/

gnixerin

 glycerine, glycerol /hóa học & vật liệu/

CH2OHCHOHCH2OH

 glycerin, glycerol /hóa học & vật liệu/

chất gly-cê-rin

 glyceride, glycerine, glycerol

glyxerol