gravel pit
công trường đá dăm
gravel pit /xây dựng/
công trường đá dăm
gravel pit /hóa học & vật liệu/
sỏi lấy từ mỏ
gravel mine, gravel pit /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
mỏ cuội
ballast pit, gravel pit /xây dựng/
công trường đá dăm