Việt
vịt mỡ
dụng cụ bôi trơn
bầu mỡ
chén mỡ bôi trơn
vịt tra mỡ
Anh
grease cup
greaser
pressure grease cup
grease cup /cơ khí & công trình/
vịt (tra) mỡ
grease cup /hóa học & vật liệu/
grease cup, greaser, pressure grease cup