grid system
hệ mắt lưới
grid system /điện lạnh/
hệ (thống) lưới điện
grid system /xây dựng/
hệ kết cấu lưới
grid system /xây dựng/
hệ kết cấu rỗng
grid sampling, grid system
sự lấy mẫu mạng lưới
gird system, grid system /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
hệ kết cấu lưới
gird system, grid system /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
hệ kết cấu rỗng
grid system, truss system, trussed system
hệ mắt lưới