TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grit blasting

sự phun cát làm sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grit blasting

 grit blasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blast sanding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grit blasting /xây dựng/

sự phun cát làm sạch

 grit blasting

sự phun cát làm sạch

 grit blasting /hóa học & vật liệu/

sự phun cát làm sạch

 blast sanding, grit blasting, sand cleaner

sự phun cát làm sạch