ground base /xây dựng/
lớp nền bằng đất
ground base /xây dựng/
lớp nền bằng đất
ground base
đế mài mờ
ground base /cơ khí & công trình/
lớp nền bằng đất
earth foundation, earthwork, ground base
nền đất để đặt móng
bearing capacity of the foundation soil, ground base /xây dựng/
khả năng chịu tải của đất nền