ground beam /toán & tin/
dầm bệ
ground beam /toán & tin/
dầm đáy
ground beam /toán & tin/
dầm đế
ground beam /xây dựng/
thanh giằng dưới của khung
ground beam /xây dựng/
rầm bệ
ground beam /xây dựng/
rầm đáy
ground beam /xây dựng/
rầm đế
ground beam, ground sill /xây dựng/
đế khung gỗ
footing beam, foundation beam, foundation bearer, foundation girder, ground beam
dầm móng