ground plan /xây dựng/
mặt bằng cốt không
ground plan /xây dựng/
mặt bằng ngang mặt đất
ground plan
mặt bằng tầng một
ground plan /xây dựng/
mặt bằng tầng trệt
ground plan
mặt bằng ngang mặt đất
ground plan, structure plan /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
mặt bằng công trình
ground plan, ground plane /xây dựng/
mặt bằng tầng trệt
ground floor plan, ground plan /xây dựng/
mặt bằng tầng một