grounding rod /toán & tin/
cọc tiếp đất
grounding rod /điện lạnh/
điện cực nối đất
ground spike, grounding electrode, grounding rod
cọc tiếp địa lưu động
earth electrode, earth rod, earthing rod, ground electrode, ground rod, grounding rod
cọc tiếp đất
earth electrode, earth rod, earthing electrode, earthing rod, ground electrode, ground rod, grounding electrode, grounding rod
điện cực nối đất