TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 group marker

dấu nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhãn nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu hiệu nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 group marker

 group mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 group marker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 GM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 group mark, group marker /toán & tin/

dấu nhóm

 group mark, group marker /toán & tin/

nhãn nhóm

 GM, group mark, group marker

dấu hiệu nhóm