TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 halftone

ảnh bán sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh nửa tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nửa sắc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nửa tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 halftone

 halftone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halftone image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halftone /toán & tin/

ảnh bán sắc

Bản sao của một bức ảnh được chuẩn bị để in ra bằng cách ngắt đoạn sự thay đổi điều hòa của các sắc màu thành những tập hợp các chấm màu nhảy bậc. Các mảng màu tối được thay bằng những chấm đặt sít, còn các mảng màu sáng được thay bằng các chấm nhỏ hơn và thưa hơn.Bức ảnh chụp đen trắng là một bức hình có sắc màu điều hòa của các dải màu xám. Các bức ảnh chụp không thể photocpy tốt vì sự biến đổi tinh tế của các sắc xám sẽ bị mất. ảnh bán sắc của một hình chụp được tạo nên để in lên mặt giấy; bức hình chụp được sao lại bằng cách đặt một màn hình bán sắc đối diện với tấm phim. Màn hình " đập vụn" hình ảnh thành một tập hợp các chấm có kích cỡ khác nhau. Tuy nhiên các máy quét hình loại tốt hiện nay, đã có thể tạo ra các bức ảnh chụp được số hóa rất tốt, để in trong các báo và tạp chí.

 halftone /xây dựng/

ảnh nửa tông

 halftone

ảnh bán sắc

 halftone

nửa sắc độ

 halftone, halftone image

ảnh nửa tông

 continuous transport, halftone

nửa sắc độ

 continuous transport, halftone

nửa tông