TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hammering machine

máy búa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy rèn ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hammering machine

 hammering machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horizontal forging machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swaging machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hammering machine /cơ khí & công trình/

máy búa

horizontal forging machine, hammering machine, swaging machine

máy rèn ngang