Việt
chất làm sạch mạnh
Anh
hard detergent
hard detergent /hóa học & vật liệu/
Một thuật ngữ chỉ chất làm sạch mà có hướng chống lại sự phân hủy và thối rữa.
A term for a detergent that tends to resist biodegradation or decomposition.