Việt
thời gian đông cứng
thời gian kết cứng
giai đoạn kết cứng
Anh
hardening time
curing period
hardening time /hóa học & vật liệu/
thời gian đông cứng (ximăng)
hardening time /xây dựng/
thời gian kết cứng (ximăng)
curing period, hardening time /xây dựng/