hardness number /xây dựng/
chỉ số đo độ cứng
hardness number
chỉ số đo độ cứng
hardness number /cơ khí & công trình/
chỉ số đo độ cứng
hardness index, hardness number /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
chỉ số cứng
hardness number, rigidity index /xây dựng/
chỉ số độ cứng
sward rocker hardness test, hardness number
thử độ cứng Sward