haul road /xây dựng/
đường vận chuyển đất
haul road /xây dựng/
đường vận chuyển vật liệu
haul road /xây dựng/
đường vận chuyển đất
haul road /cơ khí & công trình/
đường vận chuyển vật liệu
haul road
đường vào công trường
haul road /xây dựng/
đường vào công trường
haul road, service road /xây dựng/
đường phục vụ
construction road, construction track, haul road
đường thi công