headwall
tường bao đầu
headwall /xây dựng/
tường bao đầu
Bức tường giữ nước tại cửa ra của mương hoặc cống nước có tác dụng chống trôi hoặc xói mòn hoặc có tác dụng như một thiết bị chuyển hướng dòng chảy.
A retaining wall at the outlet of a drain or culvert serving as protection against scouring or undermining of fill or as a flow-diverting device.
headwall /xây dựng/
tường đầu (cống)
headwall /xây dựng/
tường đầu (cống)