heat resisting steel, heat-resisting steel /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thép bền nhiệt
heat resisting steel
thép bền nhiệt
heat resisting steel
thép chịu nóng
heat resisting steel, red-hard steel /cơ khí & công trình/
thép chịu nóng