heating medium /hóa học & vật liệu/
môi trường nhiệt
heating medium
vật mang nhiệt
heating medium /xây dựng/
môi trường mang nhiệt
heating medium /điện lạnh/
môi trường sưởi ấm
heated medium, heating medium
môi trường được sưởi
heated medium, heating medium /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
môi trường nhiệt
secondary heat carrier, heating medium /cơ khí & công trình/
vật mang nhiệt thứ cấp