TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 heuristic

tự nghiệm học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tự tìm tòi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mang tính kinh nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suy nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ơristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phỏng đoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp tự tìm tòi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 heuristic

 heuristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conjecture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heuristic method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heuristics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heuristic /xây dựng/

tự nghiệm học

 heuristic

tự tìm tòi

Một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các quy tắc thô thiển rút ra từ kinh nghiệm. Các phương pháp này rất ít khi được đưa vào sách vở, nhưng đó là một bộ phận kiến thức mà các chuyên gia dùng để giải quyết vấn đề.

 heuristic /toán & tin/

mang tính kinh nghiệm

Một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các quy tắc thô thiển rút ra từ kinh nghiệm. Các phương pháp này rất ít khi được đưa vào sách vở, nhưng đó là một bộ phận kiến thức mà các chuyên gia dùng để giải quyết vấn đề.

 heuristic /toán & tin/

tự tìm tòi

 heuristic /toán & tin/

tự tìm tòi

 heuristic

suy nghiệm

 heuristic

ơristic

conjecture, heuristic

sự phỏng đoán

heuristic method, heuristic, heuristics

phương pháp tự tìm tòi