hexagon nut
êcu đầu hình 6 cạnh
hexagon nut /xây dựng/
êcu đầu hình 6 cạnh
hexagon nut /xây dựng/
êcu đầu hình 6 cạnh
hexagon nut /cơ khí & công trình/
đai ốc có sáu cạnh
hexagon nut /toán & tin/
đai ốc có sáu cạnh
hexagon nut /toán & tin/
đai ốc sáu cạnh
hexagon nut
đai ốc có sáu cạnh
hexagon nut
đai ốc sáu cạnh
hex nut, hexagon nut, hexagonal nut
đai ốc sáu cạnh