high carbon steel, high-carbon steel
thép nhiều cacbon
high carbon steel /xây dựng/
thép cácbon cao (cứng)
high carbon steel /ô tô/
thép cácbon cao (cứng)
high carbon steel /cơ khí & công trình/
thép carbon cao
high carbon steel /xây dựng/
thép pha nhiều cac-bon