highway construction /xây dựng/
công trình đường bộ
highway construction /xây dựng/
công trình đường bộ
highway construction /xây dựng/
thi công đường bộ
highway construction /xây dựng/
xây dựng đường ô tô
highway construction /xây dựng/
xây dựng đường ô tô
highway construction, road building /xây dựng/
công tác làm đường