hip roof /xây dựng/
mái bốn mặt
hip roof /xây dựng/
mái có mái hồi
hip roof /xây dựng/
mái có sông
hip roof /xây dựng/
mái dốc về 4 phía
hip roof, pyramid roof, steeple
mái hình tháp
Mái có bốn sườn dốc bao gồm hai sườn dốc hai bên và hai sườn dốc đầu-cuối.
A roof with sloping sides and sloping ends.
flat hip of roof, hip roof
mái hồi phẳng