TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hoistway

giếng thang máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lồng thang máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa lồng thang máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa giếng thang máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hoistway

 hoistway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elevator shaft gates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elevator shaft gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elevator well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hoistway /xây dựng/

giếng thang máy

 hoistway

lồng thang máy

elevator shaft gates, hoistway

cửa lồng thang máy

elevator shaft gate, elevator well, hoistway

cửa giếng thang máy